魚籃
びく「NGƯ」
Giỏ đựng cá
魚籃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚籃
揺籃 ようらん
cái nôi
揺籃期 ようらんき
thời kỳ sơ sinh, thời kỳ thơ ấu; giai đoạn phát triển ban đầu của sự vật
揺籃の地 ようらんのち
nơi sinh; sinh quán
魚 さかな うお
cá.
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
墨魚 ぼくぎょ
con mực; Bộ Mực nang