魚精
ぎょせい さかなせい「NGƯ TINH」
☆ Danh từ
Lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên

魚精 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚精
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
魚 さかな うお
cá.
精 せい
tinh thần; linh hồn.
不精不精 ぶしょうぶしょう
bất đắc dĩ, miễn cưỡng
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
墨魚 ぼくぎょ
con mực; Bộ Mực nang