魚鳥
ぎょちょう「NGƯ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Cá và chim
Chim cá (Ichthyornis)

魚鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
魚 さかな うお
cá.
鳥 とり
chim chóc
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
魚人 ぎょじん
Người cá
躄魚 いざりうお イザリウオ
cá ếch