鮎並女
あゆなみおんな「NIÊM TỊNH NỮ」
Greenling (câu cá)

鮎並女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鮎並女
鮎並 あゆなみ
greenling (câu cá)
マジェラン鮎並 マジェランあいなめ マジェランアイナメ
cá răng Patagonia
鮎魚女 あいなめ アイナメ あゆぎょおんな
một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu
若鮎 わかあゆ わかゆ
bánh cá, bánh hình con cá
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt
稚鮎 ちあゆ いとけなあゆ
cá ayu con