Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
クラインの壺 クラインのつぼ
chai Klein
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
滝 たき
thác nước
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu