Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮎掛け
あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu
鮎並 あゆなみ
greenling (câu cá)
稚鮎 ちあゆ いとけなあゆ
cá ayu con
若鮎 わかあゆ わかゆ
bánh cá, bánh hình con cá
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
「NIÊM QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích