鮨屋
すしや「ỐC」
Cửa hàng bán sushi, quán sushi; người bán sushi

鮨屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鮨屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鮨 すし
sushi, loại sushi làm từ cá
蕪鮨 かぶらずし
một loại thực phẩm lên men truyền thống của tỉnh ishikawa, được làm bằng cách kẹp "cá vàng muối" trong "củ cải muối" và ngâm trong cám gạo
握鮨 にぎりずし
quấn từng cuốn bàn tay sushi; sushi
鮨種 すしだね
nguyên liệu làm sushi
早鮨 はやずし
type of sushi with vinegared fish and rice lightly pressed overnight
巻鮨 まきずし
sushi bằng cơm được quấn bên ngoài bằng tảo biển khô; sushi cuộn nói chung
なれ鮨 なれずし
narezushi (món cá lên men được ủ trong thời gian rất lâu, thậm chí nó có thể được bảo quản trong 100 năm mà không hề có dấu hiệu hư hỏng nào)