Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮮魚 せんぎょ
cá tươi.
鮮魚容器 せんぎょようき
hộp đựng cá tươi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
鮮人 せんじん
người Hàn Quốc
北鮮 ほくせん
phía bắc korea
鮮鋭 せんえい
sắc bén; sáng sủa
海鮮 かいせん
Hải sản