Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鯛屋貞柳
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鯛 たい タイ
cá tráp
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
スペイン鯛 スペインだい スペインダイ
cá tráp đỏ Nhật Bản
姫鯛 ひめだい ヒメダイ
cá hồng hoa
瘤鯛 こぶだい
cá bàng chài đầu cừu châu Á (Semicossyphus reticulatus)