Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
鯛 たい タイ
cá tráp
麺 めん
mì sợi
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
スペイン鯛 スペインだい スペインダイ
cá tráp đỏ Nhật Bản
姫鯛 ひめだい ヒメダイ
cá hồng hoa
瘤鯛 こぶだい
cá bàng chài đầu cừu châu Á (Semicossyphus reticulatus)