Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰓尾類
裸鰓類 らさいるい
hải sâm
異鰓類 いさいるい
heterobranchia (loài dị vật, là một nhóm phân loại của ốc sên và sên, bao gồm cả động vật thân mềm chân bụng sống ở biển, dưới nước và trên cạn)
後鰓類 こうさいるい
opisthobranchs
翼鰓類 よくさいるい
pterobranchs (hemichordates of class Pterobranchia)
前鰓類 ぜんさいるい
prosobranchs
板鰓類 ばんさいるい
elasmobranchs
弁鰓類 べんさいるい べんえらるい
hến
腸鰓類 ちょうさいるい
enteropneusts (hemichordates of class Enteropneusta)