Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板鰓亜綱 ばんさいあこう
phân lớp cá mang tấm
鰓 えら
mang cá
鰓腫 えらしゅ
khối u mang
鰓孔 えらあな さいこう
khe mang
鰓弁 さいべん
phiến mang
鰓裂 さいれつ
鰓弓 さいきゅう
cung mang
鰓蓋 えらぶた さいがい えらぶた、さいがい
mang cá, vảy ốc