Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鱒沢館
鱒 ます マス
cá hồi.
国鱒 くにます クニマス
Oncorhynchus kawamurae (một loài cá hồi Thái Bình Dương sống trong đất liền ở Nhật Bản)
桜鱒 さくらます サクラマス
cá hồi Masu
紅鱒 べにます
cá hồi sockeye
河鱒 かわます カワマス
cá hồi sống ở sông suối
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
姫鱒 ひめます ヒメマス
Cá hồi đỏ.
小鱒 こます
Cá hồi nhỏ