Các từ liên quan tới 鳥居清倍 (2代目)
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
マス目 マス目
chỗ trống
鳥目 ちょうもく とりめ
chứng quáng gà
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
角目鳥 つのめどり ツノメドリ かくめとり
chim hải âu rụt cổ có sừng