Các từ liên quan tới 鳥居清忠 (5代目)
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
鳥目 ちょうもく とりめ
chứng quáng gà
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
角目鳥 つのめどり ツノメドリ かくめとり
chim hải âu rụt cổ có sừng
文目鳥 あやめどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)