Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥羽山照夫
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
山鳥茸 やまどりたけ ヤマドリタケ
nấm thông
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt