鳥類
ちょうるい「ĐIỂU LOẠI」
Loài chim
鳥類
の
発声
において
真
に
驚異的
な
点
は、
鳴管
の2つの
側面
が
独立
して
動
くことができるということである。
Tính năng thực sự đáng chú ý của việc tạo ra âm thanh của các loài chim là haicác mặt của syrinx có thể hoạt động độc lập.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chim muông
アダムス博士
は
鳥類保護区
でくつろぐのを
好
む
Tiến sĩ Adams thích được thư giãn trong khu bảo tồn chim
鳥類保護区
Khu bảo tồn chim
Loài chim.
鳥類
の
発声
において
真
に
驚異的
な
点
は、
鳴管
の2つの
側面
が
独立
して
動
くことができるということである。
Tính năng thực sự đáng chú ý của việc tạo ra âm thanh của các loài chim là haicác mặt của syrinx có thể hoạt động độc lập.

Từ đồng nghĩa của 鳥類
noun
鳥類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥類
人鳥類 じんちょうるい
penguin
鳥類インフルエンザ ちょうるいインフルエンザ
bệnh cúm chim
鳥類学 ちょうるいがく
điểu học
走鳥類 そうちょうるい
loài chim chạy
鳥類タンパク質 ちょうるいタンパクしつ
protein gia cầm
鳥類の疾病 ちょうるいのしっぺい
bệnh chim
シブリー・アールキスト鳥類分類 シブリー・アールキストちょうるいぶんるい
Sibley-Ahlquist taxonomy of birds
高次発声中枢(鳥類) こうじはっせいちゅうすう (ちょうるい)
trung tâm điều khiển âm thanh cao cấp (trong vùng não chim)