鳥類
ちょうるい「ĐIỂU LOẠI」
Loài chim
鳥類
の
発声
において
真
に
驚異的
な
点
は、
鳴管
の2つの
側面
が
独立
して
動
くことができるということである。
Tính năng thực sự đáng chú ý của việc tạo ra âm thanh của các loài chim là haicác mặt của syrinx có thể hoạt động độc lập.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chim muông
アダムス博士
は
鳥類保護区
でくつろぐのを
好
む
Tiến sĩ Adams thích được thư giãn trong khu bảo tồn chim
鳥類保護区
Khu bảo tồn chim
Loài chim.
鳥類
の
発声
において
真
に
驚異的
な
点
は、
鳴管
の2つの
側面
が
独立
して
動
くことができるということである。
Tính năng thực sự đáng chú ý của việc tạo ra âm thanh của các loài chim là haicác mặt của syrinx có thể hoạt động độc lập.

Từ đồng nghĩa của 鳥類
noun