Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花 はな
bông hoa
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
苦鳴 くめい
bạc mệnh
鳴嚢 めいのう
túi âm thanh (cơ quan phát ra tiếng kêu của các loài ếch và cóc thuộc bộ Không đuôi)
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
鳴咽 おえつ なのんど
thổn thức
海鳴 かいめい
âm thanh vọng từ biển