鳶が鷹を生む
とんびがたかをうむ とびがたかをうむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Cha mẹ bình thường thậm chí vẫn có thể sinh một đứa con thiên tài; mẹ vịt đẻ con thiên nga

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鳶が鷹を生む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳶が鷹を生む/とんびがたかをうむむ |
Quá khứ (た) | 鳶が鷹を生んだ |
Phủ định (未然) | 鳶が鷹を生まない |
Lịch sự (丁寧) | 鳶が鷹を生みます |
te (て) | 鳶が鷹を生んで |
Khả năng (可能) | 鳶が鷹を生める |
Thụ động (受身) | 鳶が鷹を生まれる |
Sai khiến (使役) | 鳶が鷹を生ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳶が鷹を生む |
Điều kiện (条件) | 鳶が鷹を生めば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳶が鷹を生め |
Ý chí (意向) | 鳶が鷹を生もう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳶が鷹を生むな |