鴬色
うぐいすいろ「SẮC」
Màu xanh nâu, màu xanh ô-liu

鴬色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鴬色
鴬 うぐいす ウグイス
chim sơn ca
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)
初鴬 はつうぐいす
first Japanese bush warbler to chirp this year (i.e. spring)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.