Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
蟻 あり
con kiến
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
鶴 つる たず ツル
con sếu
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung