Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷺沢萠
萠芽 めぐむめ
sự nảy mầm; mầm; mọc lên; chồi nụ; ký tên
下萠 したもえ しもめぐむ
mọc lên; đâm chồi
鷺 さぎ
diệc.
鷺草 さぎそう
Platanthera (hoa phong lan, là một chi thực vật có hoa trong họ Lan)
黒鷺 くろさぎ
Một loại diệc có màu đen.
鷺苔 さぎごけ サギゴケ
mazus miquelii (thường được gọi là Miquel's mazus hoặc creeping mazus, là một loài cây thân thảo phủ đất lâu năm có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc)
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
白鷺 しらさぎ はくろ
con cò trắng