Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鸛 こうのとり こう コウノトリ
con cò
嘴広鸛 はしびろこう ハシビロコウ
cò mỏ giày (Balaeniceps rex)
朱嘴鸛 しゅばしこう シュバシコウ
white stork (Ciconia ciconia)
鶴 つる たず ツル
con sếu
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鶴科 つるか
Họ chim hạc.
黒鶴 くろづる
sếu cổ trắng
鶴亀 つるかめ
hạc và rùa (biểu tượng của sự trường thọ, mô típ nghệ thuật)