Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹿の角 しかのつの
nhung
鹿の肉 しかのにく
thịt nai.
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
茶の湯 ちゃのゆ
tiệc trà
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai