Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿屋体育大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
体育大会 たい いくたい かい
Đại hội thể thao
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
屋久鹿 やくしか ヤクシカ
Yakushima sika (Cervus nippon yakushimae)
鹿火屋 かびや かひや
lều đốt lửa chống thú rừng
大鹿 おおじか オオジカ
linh dương
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)