麒麟座
きりんざ「KÌ LÂN TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao kỳ lân

麒麟座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麒麟座
麒麟 きりん キリン
hươu cao cổ
麒麟菜 きりんさい キリンサイ
eucheuma (là một loại rong biển hình thoi có thể khác nhau về màu sắc)
麒麟児 きりんじ
thần đồng
麒麟草 きりんそう キリンソウ
phedimus kamtschaticus (là một loài thực vật có hoa trong họ Crassulaceae)
麒麟竭 きりんけつ
cây mây rừng
麒麟羚羊 きりんれいよう キリンレイヨウ
linh dương Gerenuk
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
獲麟 かくりん
the end of things (esp. used for one's last writings)