Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麓 ふもと
chân núi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
岳麓 がくろく たけふもと
chân núi; chân núi Phú Sĩ
山麓 さんろく
đặt chân lên hoặc đặt cơ sở (của) một núi
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
雲 くも
mây