麝香水
じゃこうすい「HƯƠNG THỦY」
☆ Danh từ
Hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ

麝香水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麝香水
麝香 じゃこう
xạ hương, hươu xạ, mùi xạ
麝香アンテロープ じゃこうアンテロープ ジャコウアンテロープ
linh dương Suni
麝香腺 じゃこうせん
tuyến xạ của hươu xạ (hươu xạ hay còn gọi là con xạ, xạ hương)
麝香鼠 じゃこうねずみ ジャコウネズミ
chuột xạ, chuột hương
麝香牛 じゃこううし ジャコウウシ
bò xạ hương (là loài động vật có vú duy nhất trong chi Ovibos thuộc họ Trâu bò sống ở Bắc Cực từ thời kỳ bằng hà cách đây gần 200.000 năm)
麝香鹿 じゃこうじか
hươu xạ
麝香猫 じゃこうねこ ジャコウネコ
con cầy hương
立麝香草 たちじゃこうそう タチジャコウソウ
cỏ xạ hương