麻酔剤
ますいざい「MA TÚY TỄ」
Thuốc tê
Thuốc gây mê
☆ Danh từ
/, ænis'θetik/, gây tê, gây mê, thuốc tê, thuốc gây mê
Gây mê,làm mơ mơ màng màng,gây ngủ,thuốc mê,thuốc ngủ
