Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄かっ色2号
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
真っ黄色 まっきいろ
màu vàng tươi
2色コンテナ 2しょくコンテナ
thùng chứa hàng hai màu (loại thùng chứa có hai màu riêng biệt, có kích thước nhỏ, có thể được xếp chồng lên nhau để tiết kiệm không gian lưu trữ.)
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam