Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄柳野ツゲ自生地
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
自生地 じせいち
khu vực phát triển động vật hoang dã, môi trường sống tự nhiên
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ツゲ科 ツゲか
họ hoàng dương
ツゲ属 ツゲぞく
chi hoàng dương
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi