Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ツゲ科 ツゲか
họ hoàng dương
ツゲ属 ツゲぞく
chi hoàng dương
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自生地 じせいち
khu vực phát triển động vật hoang dã, môi trường sống tự nhiên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi