Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
桜色 さくらいろ
màu hoa anh đào.
黄色い きいろい
vàng
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
黄色い声 きいろいこえ
giọng the thé
リボン
nơ; ruy băng, kẹp tóc