Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄鼬
鼬 いたち イタチ
con chồn; con chồn hôi; con chồn vizon; con chồn ec-min
白鼬 しろいたち しろイタチ
chồn ecmine (là một loài động vật thuộc họ Chồn bản địa Âu Á và Bắc Mỹ)
鼬魚 いたちうお イタチウオ
họ cá chạch (Ophidiidae)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu
鼬鮫 いたちざめ イタチザメ
cá mập báo (cá mập hổ)
鎌鼬 かまいたち
hiện tượng da bị nứt nẻ giống như vết liềm cứa vào
鼬穴熊 いたちあなぐま イタチアナグマ
ferret badger (thuật ngữ chung cho các loài động vật thuộc chi Chồn hôi thuộc họ Mustelidae, có ở Trung Quốc, Đài Loan,..)
毛長鼬 けながいたち ケナガイタチ
chồn hôi châu Âu, mèo sào đen