Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
井 い せい
cái giếng
村 むら
làng
黒 くろ
màu đen; sự có tội
戸井 とい
máy nước.
井水 せいすい
nước giếng
生井 いくい
eternal well (i.e. one that never runs dry)
井綱 いづな いつな
tốt là dây thừng