Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒保根町八木原
黒木 くろき
khúc gỗ chưa bóc vỏ.
八百八町 はっぴゃくやちょう
khắp thành Edo
黒八丈 くろはちじょう
loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo.
原木 げんぼく
gỗ làm giấy
八木アンテナ やぎアンテナ
Yagi antenna
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
黒梶木 くろかじき クロカジキ
cá linh xanh Ấn Độ - Thái Bình Dương (Makaira mazara)
黒木蔦 くろきづた クロキヅタ
Caulerpa scalpelliformis (một loài rong biển thuộc họ Caulerpaceae)