Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒坂莉那
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
坂 さか
cái dốc
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
遮那 しゃな
Mahavairocana (tên của một vị Bồ tát)
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)