Các từ liên quan tới 黒姫山 (糸魚川市)
糸姫 いとひめ
nữ công nhân nhà máy dệt
黒山椒魚 くろさんしょううお クロサンショウウオ
kỳ giông đen Nhật Bản (Hynobius nigrescens)
糸魚 いとよ イトヨ
(động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có ba gai nhọn ở lưng)
姫虎魚 ひめおこぜ ヒメオコゼ
grey stingfish (Minous monodactylus)
姫沙魚 ひめはぜ ヒメハゼ
sharp-nosed sand goby (Favonigobius gymnauchen)
山姫 やまひめ
nữ thần núi
市姫 いちひめ
female guardian deity of the market
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.