Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒木未織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
黒木 くろき
khúc gỗ chưa bóc vỏ.
未組織 みそしき
không có tổ chức, vô tổ chức
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.