Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒板勝美
黒板 こくばん
bảng
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
効黒板 こうこくばん
bảng quảng cáo.
黒板シート こくばんシート
bảng đen dính (loại vật liệu có thể dính lên bề mặt khác để tạo ra một bảng đen tương tự như bảng đen thông thường)
黒板ラーフル こくばんラーフル
mút lau bảng đen
黒板/チョーク こくばん/チョーク
Bảng đen/phấn.
黒板/ボード こくばん/ボード
Bảng đen/bảng trắng