黒板用スプレー
こくばんようスプレー
☆ Danh từ
Sơn bảng viết phấn
黒板用スプレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒板用スプレー
工事用黒板 こうじようこくばん
bảng đen dùng trong công trình xây dựng
ベルト用スプレー ベルトようスプレー
phun xịt cho dây đeo
スプレー用ノズル スプレーようノズル
vòi phun
ゴム用スプレー ゴムようスプレー
phun xịt cho cao su
黒板 こくばん
bảng
車用スプレー くるまようスプレー
bình xịt cho xe ô tô
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
車用スプレー/カートリッジ くるまようスプレー/カートリッジ
dạ, từ tiếng nhật `車用スプレー/カートリッジ` trong ngành xây dựng có thể dịch sang tiếng việt là `bình xịt/ống xịt dành cho ô tô`.