Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渓谷 けいこく
đèo ải
河谷 かこく
Thung lũng sông
谷氷河 たにひょうが
thung lũng sông băng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓澗 けいかん
thung lũng