黒穂
くろほ くろぼ「HẮC TUỆ」
☆ Danh từ
Bệnh than (ở cây).

黒穂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒穂
黒穂菌 くろぼきん クロボキン
nấm than
黒穂病 くろほびょう
bệnh than (ở cây).
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)