Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒穂
くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).
黒穂病 くろほびょう
黒穂菌 くろぼきん クロボキン
nấm than
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
穂先 ほさき
bông; nụ
「HẮC TUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích