Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電視台 でんしだい
đài truyền hình (Trung Quốc)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
電視 でんし
tivi
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
黒電話 くろでんわ
điện thoại quay số màu đen
電話台 でんわだい
kệ đặt điện thoại bàn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.