Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒羽織党
羽織 はおり
áo khoác ngoài kiểu nhật
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
黒シャツ党 くろシャツとう
quân đoàn áo đen (Camicie nere - nhóm chính trị, lực lượng vũ trang của đảng phát xít Ý)
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
絵羽織 えばおり
áo khoác tranh thêu (kiểu haori - trang phục truyền thống của Nhật Bản có thêu tranh)
羽織る はおる
khoác lên, choàng (bên ngoài áo)
羽織紐 はおりひも
Dây đeo áo haori