Các từ liên quan tới 黒部・宇奈月温泉 やまのは
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
温泉 おんせん
suối nước nóng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào