Các từ liên quan tới 黒部・宇奈月温泉 やまのは
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
温泉 おんせん
suối nước nóng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp