黒金剛石
くろこんごうせき「HẮC KIM CƯƠNG THẠCH」
☆ Danh từ
Kim cương đen.

黒金剛石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒金剛石
金剛石 こんごうせき
kim cương; đá kim cương.
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
黒石 くろいし
đá đen
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương
金剛鈴 こんごうれい
chuông chùa
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)