Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒金泰美
黒金 くろがね
kim loại đen.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
白金黒 はっきんこく
bạch kim đen
泰 たい タイ
Thailand
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình