Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼓膜炎
こまくえん
viêm màng nhĩ
鼓膜 こまく
màng nhĩ
漿膜炎 しょーまくえん
viêm thanh mạc
クモ膜炎 くもまくえん
viêm màng nhện
歯膜炎 しまくえん
bệnh nha chu
強膜炎 きょうまくえん
viêm màng cứng (mắt)
ブドウ膜炎 ブドウまくえん
viêm màng bồ đào
筋膜炎 きんまくえん
viêm mạc
滑膜炎 かつまくえん
viêm màng hoạt dịch
「CỔ MÔ VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích