鼻咽頭
びいんとう「TỊ YẾT ĐẦU」
☆ Danh từ
Vòm họng (vòm hầu)

鼻咽頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻咽頭
鼻咽頭炎 びいんとうえん
viêm mũi - họng
鼻咽頭疾患 びいんとうしっかん
bệnh mũi họng
耳鼻咽頭喉科送気球 じびいんとうのどかそうきたま じびいんとうのどかそうききゅう
thăm khám tai mũi họng bằng bóng (thăm khám bằng bóng là một kỹ thuật được sử dụng trong khoa Tai Mũi Họng-Thanh Quản để đánh giá chức năng của vòi nhĩ)
咽頭 いんとう
hầu, họng
鼻頭 はながしら
đầu (cuối) của mũi
咽頭蓋 いんとうがい
Nắp thanh quản
咽頭筋 いんとうすじ
cơ ở hầu họng
中咽頭 ちゅういんとう
miệng hầu