鼻摘み
はなつまみ「TỊ TRÍCH」
Người quê mùa; buồn chán

Từ đồng nghĩa của 鼻摘み
noun
鼻摘み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻摘み
鼻摘まみ はなつまみ
sự bị ghê tởm, sự bị ghét bỏ; người đáng ghét, người đáng khinh, người bị ghét bỏ, kẻ ghê tởm
摘み つまみ
(file) handle
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ
摘み物 つまみもの
uống bữa ăn nhẹ
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
お摘み おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.
綿摘み わたつみ めんつまみ
nhặt bông